Tiện ích
Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ
Chế độ ngủ đêm Best Sleep- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Xuất xứ |
Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh |
R32 |
Loại máy |
Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
1.0 HP (1.0 Ngựa) - 9.000 Btu/h - 2.64 kW |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
1 pha, 220V - 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
0.74 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
Ống 6/10 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
7 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF |
4.54 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
29.4 x 84.8 x 20.4 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
7 Kg |
Kích thước dàn nóng (mm) |
49.5 x 59.8 x 26.5 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
17 Kg |