Máy lạnh giấu trần nối ống gió Midea MTBA-24HRN1 thuộc dòng điều hòa 2 chiều vừa có khả năng làm mát vào mùa hè, vừa có thể sưởi ấm vào mùa đông nên thích hợp sử dụng cho những khu vực có 2 mùa nóng lạnh riêng biệt. Bên cạnh đó, thiết kế lắp đặt âm trong tường giúp tiết kiệm không gian sinh hoạt và làm việc.
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Midea MTBA-24HRN1 sử dụng công nghệ lọc với tấm lọc vi khuẩn khá hiện đại, có khả năng ngăn bụi bẩn, vi khuẩn độc hại, ngăn chặn nấm mốc phát triển tạo ra luồng không khí trong lành, sạch sẽ và an toàn tuyệt đối với sức khỏe của người sử dụng.
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Midea MTBA-24HRN1 vận hành khá nhẹ nhàng và êm ái, động cơ hoạt động mạnh mẽ tạo ra luồng gió ổn định giúp bạn có thể tận hưởng được những luồng gió tốt nhất, dễ chịu để nghỉ ngơi hoặc làm việc.
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Midea 2 chiều 24000btu MTBA-24HRN1 được tích hợp máy bơm nước ngưng cho phép nước ngưng tăng lên tối đa đến 750mm.
Máy lạnh giấu trần nối ống gió 24000btu Midea MTBA-24HRN1 sử dụng môi chất lạnh gas R410a, đây là loại môi chất lạnh được nhiều thương hiệu điều hòa công trình sử dụng. Gas R410a giúp tăng hiệu suất làm lạnh đồng thời thân thiện với môi trương và không gây ảnh hưởng tới tâng Ozone.
Điều hòa âm trần Midea | MCD-24HRN1 | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 220-240V, 1 Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 24000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2600 | |
Cường độ dòng điện | A | 11.3 | |
EER | W/W | 2.71 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | 26000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2200 | |
Cường độ dòng điện | A | 9.6 | |
COP | W/W | 3.46 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1300/1000/820 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 45.5/40/37.5 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x205 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x250 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 22.2/26.2 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 890x342x673 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 995x398x740 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 52.9/55.9 | |
Độ ồn | dB(A) | 60 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R410A/2.0 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 9.52-15.9 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 32-47 |