Công nghệ làm lạnh
Máy lạnh âm trần Panasonic này hoạt động với công suất 2 HP, phù hợp cho diện tích sử dụng từ 20 - 30m².
Trang bị công nghệ làm lạnh nhanh Turbo: Có khả năng tỏa ra hơi lạnh nhanh chóng để hạ nhiệt độ căn phòng trong thời gian ngắn, giúp bạn cảm nhận được bầu không khí mát lạnh gần như ngay lập tức sau khi kích hoạt chế độ này. Không những thế, bộ phận quạt Turbo còn thiết kế lưỡi xoáy 3D, hỗ trợ thổi hơi lạnh đa chiều mạnh mẽ, lan tỏa đều khắp căn phòng.
Cơ chế thổi gió
Máy lạnh âm trần Panasonic S-1821PU3H/U-18PR1H5 có khả năng thổi gió 4 hướng, giúp hơi lạnh lan tỏa đều khắp căn phòng, cho hiệu suất làm lạnh tối ưu.
Công nghệ tiết kiệm điện
Công nghệ Inverter: Có khả năng điều chỉnh vòng quay của máy nén, giúp máy lạnh âm trần Panasonic hoạt động êm ái, ổn định và sử dụng tiết kiệm điện năng đáng kể mà vẫn mang lại hiệu quả làm mát tối ưu trong căn phòng.
Khả năng lọc không khí
Công nghệ lọc không khí Nanoe-X thế hệ thứ 2: Có khả năng tạo ra gốc OH (số lượng gấp đôi so với thế hệ đầu tiên), chủ động tiếp cận với các tác nhân gây ô nhiễm và vi khuẩn để ức chế sự hoạt động của chúng và tạo ra phân tử nước.
Tiện ích
Điều khiển từ xa thế hệ mới Conex : Máy lạnh âm trần Panasonic sử dụng bộ điều khiển từ xa CONEX phù hợp cho các công trình lắp đặt hiện đại, nó có thể kết nối trực tiếp với nhiều ứng dụng khác nhau, giúp người dùng dễ dàng truy cập và điều khiển chức năng máy hơn như:
Ứng dụng Comfort Cloud: Hoạt động từ xa qua mạng LAN không dây, phù hợp cho người dùng thông thường.
Ứng dụng H&C Control: Hỗ trợ cho nhân viên lắp đặt và người dùng để cài đặt vận hành - bảo trì máy lạnh khi cần thiết.
Ứng dụng H&C Diagnosis: Hỗ trợ cho các đối tác bảo dưỡng thiết bị để chẩn đoán và xử lý sự cố xảy ra trên máy lạnh.
Điều hòa âm trần Panasonic |
S-1821PU3H/U-18PR1H5 |
|
Nguồn điện |
V/Phase Hz |
220-240V, 1Ø Phase – 50Hz |
Dàn lạnh |
|
S-1821PU3H |
Dàn nóng |
|
U-18PR1H5 |
Mặt nạ |
|
CZ-KPU3H |
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW |
6.00 (2.00 – 6.30) |
Btu/h |
18.000 (6,820 – 21,500) |
|
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW |
1.71 (0.38 – 2.10) |
Dàn lạnh |
|
|
Kích thước điều hòa âm trần |
mm |
256 x 840 x 840 |
mm |
44 x 950 x950 |
|
Khối lượng |
kg |
21 |
kg |
5 |
|
Dàn nóng |
|
|
Kích thước |
mm |
619 x 824 x 299 |
Khối lượng |
Kg |
29 |
Đường kính ống |
mm (inch) |
12.70 (1/2) |
mm (inch) |
6.35 (1/4) |