Điều hòa - máy lạnh âm trần thương hiệu Hikawa
Hikawa là một thương hiệu điều hòa không khí có xuất xứ từ Thái Lan. Các sản phẩm của Hikawa được đánh giá cao về chất lượng, hiệu suất và độ bền.
Điều hòa - máy lạnh âm trần của Hikawa được thiết kế để lắp đặt trên trần nhà, giúp tiết kiệm không gian và không gian nhìn. Máy lạnh này có nhiều tính năng thông minh, chức năng điều khiển từ xa và thời gian tự động tắt. Nó cũng được trang bị bộ lọc khí HEPA để loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn trong không khí.
Máy lạnh âm trần Hikawa HI-CC40M/ HO-CC40M
Điều hòa - máy lạnh âm trần Hikawa HI-CC40M/ HO-CC40M là một sản phẩm tốt trong dòng sản phẩm của Hikawa. Sản phẩm này được thiết kế để lắp đặt trên trần nhà, giúp tiết kiệm không gian và không gian nhìn.
Điều hòa - máy lạnh này có khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả, với công suất làm mát lên đến 36.000 BTU. Nó cũng có khả năng điều chỉnh lưu lượng không khí và hướng thổi gió để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Trang bị bộ lọc khí HEPA
Sản phẩm này được trang bị bộ lọc khí HEPA để loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn trong không khí, giúp cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe người dùng. Ngoài ra, nó cũng có chức năng tự động vận hành và tự động tắt khi không sử dụng, giúp tiết kiệm điện năng và tiện lợi cho người sử dụng.
Điều khiển từ xa thông minh
Sản phẩm có các tính năng điều khiển từ xa thông minh, giúp người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các tính năng khác của sản phẩm.
Điều chỉnh lưu lượng không khí và hướng thổi gió
Sản phẩm có khả năng điều chỉnh lưu lượng không khí và hướng thổi gió để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Điều hòa - máy lạnh Hikawa HI-CC40M/ HO-CC40M còn được trang bị một màn hình hiển thị LCD đơn giản và dễ sử dụng, cùng với các tính năng điều khiển từ xa thông minh, giúp người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các tính năng khác của sản phẩm.
Model HIkawa | HI-CC40M/ HO-CC40M | ||
Nguồn điện | V- Ph-Hz | 380-415V,3Ph,50Hz | |
Làm mát |
Năng suất | Btu/h | 36000 |
(Điều kiện tiêu chuẩn) | Điện năng tiêu thụ | W | 3600 |
Dòng điện | A | 5.21 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.93 | |
Công suất định mức | W | 5000 | |
Dòng điện định mức | A | 10 | |
Dòng điện khởi động | A | 39.7 | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) | m3/h | 1955/1653/1403 | |
Dàn lạnh |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | mm | 830x830x245 |
Kích thước panel (dài x rộng x cao) | mm | 950x950x55 | |
Kích thước đóng gói máy (dài x rộng x cao) | mm | 910x910x290 | |
Kích thước đóng gói panel (dài x rộng x cao) | mm | 1035x1035x90 | |
Khối lượng tịnh/bao bì của máy | kg | 25.8/29.9 | |
Khối lượng tịnh/bao bì của panel | kg | 06-Sep | |
Dàn nóng |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | mm | 946x410x810 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) | mm | 1090x500x885 | |
Khối lượng tịnh/bao bì | kg | 66.1/71 | |
Dung môi chất lạnh | kg | R32/1.6 | |
Đường ống môi chất lạnh |
Kích thước ống nước/gas | mm(inch) |
9.52mm(3/8in)/15.9mm(5/8in) |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 20 | |
Bộ điều nhiệt | Remote Control | ||
Lưu lượng gió dàn nóng | m3/h | 4800 | |
Xuất xứ | Malaysia |