Có gam màu trắng hiện đại, được nhà sản xuất trang bị nhiều tính năng tiên tiến và nổi bật.
Công suất: 9.000 Btu/h
Công nghệ độc quyền Magic Coil
Chế độ Eco Mode tiết kiệm điện
Chế độ làm lạnh nhanh
Công nghệ tinh lọc không khí IAQ
Điều hòa không khí Toshiba RAS-H10U2KSG-V được trang bị lớp phủ độc quyền Magic Coil giúp hạn chế vi khuẩn, bụi bẩn, nấm mốc tác động vào dàn lạnh. Vì vậy, sản phẩm có khả năng hoạt động rất bền bỉ, mang đến những luồng khí mát an toàn cho sức khỏe của các thành viên trong gia đình bạn.
Với hệ thống trao đổi nhiệt hiện đại cùng công nghệ làm lạnh nhanh chóng. Điều hòa Toshiba RAS-H10U2KSG-V có khả năng làm lạnh cực nhanh, tiết kiệm thời gian chờ đợi của mọi người.
Được trang bị quạt lớn, điều hòa sẽ tạo nên những luồng gió thổi mạnh và xa hơn giúp không gian luôn mát mẻ, thoáng khí và cực kỳ yên tĩnh. Đồng thời, cánh đảo lớn và góc thổi rộng còn cho phép điều hòa không khí tự do điều chỉnh 6 hướng gió mang đến luồng không khí thoải mái nhất.
Được trang bị công nghệ khử mùi diệt khuẩn IAQ, Toshiba RAS-H10U2KSG-V có thể khử mùi, diệt khuẩn và loại bỏ bụi mịn PM2.5. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn phù hợp với những người thường xuyên bị các bệnh về đường hô hấp hoặc gia đình có trẻ nhỏ, người già.
Lưới lọc chống nấm mốc có khả năng lọc sạch các tạp chất, chất gây kích ứng trong không khí nhanh chóng một cách hiệu quả nhất. Tấm lọc này đảm bảo hiệu suất hoạt động cao, dễ dàng tháo lắp và vệ sinh dễ dàng.
Chế độ Eco Mode giúp điều hòa Toshiba RAS-H10U2KSG-V tiết kiệm điện năng đến 25%. Từ đây, việc chi trả tiền điện hằng tháng chẳng còn là nỗi bận tâm của gia đình bạn.
GAS, NGUỒN ĐIỆN CÔNG SUẤT | |
Loại gas nạp | R32 |
Công suất lạnh (Btu) | 9000 |
CSPF | 3.5 |
Điện năng tiêu thụ | 790 |
CÔNG NGHỆ | |
Công nghệ độc quyền | Có |
Công nghệ diệt khuẩn | Có |
Bộ điều khiển DC Hybrid Twin- Rotary | Có |
Tiết kiệm điện | Có |
Bộ lọc chống nấm mốc | Có |
TIỆN ÍCH | |
Chế độ làm lạnh nhanh Hi Power | có |
Tự khởi động lại | có |
Tự làm sạch | có |
Điều chỉnh hướng gió | có |
Tính năng giảm ồn | có |
Điều chỉnh tốc độ quạt | có |
Chế độ hoạt động ban đêm | có |
KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT | |
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) | 6,35 |
Kích cỡ đường ống hơi (mm) | 9,52 |
Kích cỡ đường ống xả (mm) | 16 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 10 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 5 |
KT dàn lạnh (CxRxS) | 293x798x230 |
KT dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 |
KL dàn lạnh (kg) | |
KL dàn nóng (kg) | |
Độ ồn dàn lạnh | |
Độ ồn dàn nóng | |
Nhiệt độ hoạt động |